義捐金
ぎえんきん「NGHĨA QUYÊN KIM」
Tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn.

義捐金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義捐金
義捐 ぎえん
bố thí
出捐 しゅつえん
sự đóng góp, sự quyên góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
棄捐 きえん
sự thiệt hại; sự hư hại
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng