出揃う
でそろう「XUẤT TIỄN」
Để xuất hiện tất cả cùng nhau; để là tất cả hiện hữu

出揃う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出揃う
揃う そろう
chuẩn bị, thu thập đầy đủ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
咲き揃う さきそろう
sự nở hoa rộ, sự nở rộ (hoa)
粒が揃う つぶがそろう
to be equal, to be uniform (in size and quality), to be uniformly excellent