粒が揃う
つぶがそろう「LẠP TIỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
To be equal, to be uniform (in size and quality), to be uniformly excellent

Bảng chia động từ của 粒が揃う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粒が揃う/つぶがそろうう |
Quá khứ (た) | 粒が揃った |
Phủ định (未然) | 粒が揃わない |
Lịch sự (丁寧) | 粒が揃います |
te (て) | 粒が揃って |
Khả năng (可能) | 粒が揃える |
Thụ động (受身) | 粒が揃われる |
Sai khiến (使役) | 粒が揃わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粒が揃う |
Điều kiện (条件) | 粒が揃えば |
Mệnh lệnh (命令) | 粒が揃え |
Ý chí (意向) | 粒が揃おう |
Cấm chỉ(禁止) | 粒が揃うな |
粒が揃う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粒が揃う
粒揃い つぶぞろい
sự tuyệt diệu đồng dạng
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
揃う そろう
chuẩn bị, thu thập đầy đủ
条件が揃う じょうけんがそろう
để thỏa mãn những yêu cầu
出揃う でそろう
để xuất hiện tất cả cùng nhau; để là tất cả hiện hữu
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
咲き揃う さきそろう
sự nở hoa rộ, sự nở rộ (hoa)