出来るようになる
できるようになる
☆ Cụm từ
Trở nên có thể

出来るようになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出来るようになる
出来る できる
có thể
頼りに出来る たよりにできる
có thể tin tưởng, có thể trông cậy
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
見に来る みにくる
đến để xem
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
出て来る でてくる
đi ra, rơi ra từ đâu đó