Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出来島本町
来島 らいとう
việc đến một hòn đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
本来 ほんらい
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản, sự thuộc về nguồn gốc
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)
本島 ほんとう
hòn đảo chính; hòn đảo này
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh