Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出来過ぎ
できすぎ
too good (in performance, workmanship, etc.)
出来過ぎる できすぎる
quá nhiều
出過ぎる ですぎる
ép buộc, bắt phải theo, bắt phải chịu
過ぎ来し方 すぎこしかた
quá khứ, điều đã qua
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
出し過ぎる だしすぎる
to overdo something (speed, exertion, etc.)
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)
過般来 かはんらい
đến lúc nào đó
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
「XUẤT LAI QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích