出来過ぎ
できすぎ「XUẤT LAI QUÁ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Quá tốt; quá xuất sắc (về hiệu suất, tay nghề, v.v.)
テスト
の
点数
が100
点
だなんて、
出来過
ぎだよ。
Đạt 100 điểm trong bài kiểm tra đúng là quá xuất sắc.
