出来過ぎる
できすぎる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Quá nhiều

Bảng chia động từ của 出来過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出来過ぎる/できすぎるる |
Quá khứ (た) | 出来過ぎた |
Phủ định (未然) | 出来過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 出来過ぎます |
te (て) | 出来過ぎて |
Khả năng (可能) | 出来過ぎられる |
Thụ động (受身) | 出来過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 出来過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出来過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 出来過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出来過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 出来過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出来過ぎるな |
出来過ぎる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出来過ぎる
出来過ぎ できすぎ
too good (in performance, workmanship, etc.)
出過ぎる ですぎる
ép buộc, bắt phải theo, bắt phải chịu
出し過ぎる だしすぎる
to overdo something (speed, exertion, etc.)
出来る できる
có thể
過ぎ来し方 すぎこしかた
quá khứ, điều đã qua
過ぎる すぎる
qua
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)