Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出来高給
出来高 できだか
sản lượng.
高給 こうきゅう
lương cao; thu nhập cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
出来高払い できだかばらい
sự thanh toán theo khoán sản phẩm.
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
出来 でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.