出歩く
であるく「XUẤT BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đi ra ngoài, đi dạo
Đi chơi

Từ đồng nghĩa của 出歩く
verb
Bảng chia động từ của 出歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出歩く/であるくく |
Quá khứ (た) | 出歩いた |
Phủ định (未然) | 出歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 出歩きます |
te (て) | 出歩いて |
Khả năng (可能) | 出歩ける |
Thụ động (受身) | 出歩かれる |
Sai khiến (使役) | 出歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出歩く |
Điều kiện (条件) | 出歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 出歩け |
Ý chí (意向) | 出歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 出歩くな |
出歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出歩く
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần