出殻
でがら「XUẤT XÁC」
☆ Danh từ
Bã (chè, cà phê).

出殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出殻
出し殻 だしがら
xác, bã; bã trà, xác trà
被殻出血 ひかくしゅっけつ
xuất huyết naox thể nhân
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)