出し殻 だしがら
xác, bã; bã trà, xác trà
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
ストーマ出血 ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.