出渠
しゅっきょ でみぞ「XUẤT」
☆ Danh từ
Bỏ đi (sự sửa chữa) cập bến

出渠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出渠
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
明渠 めいきょ
cống thoát nước dạng hở
入渠 にゅうきょ
sự vào xưởng sửa chữa (tàu)
開渠 かいきょ
hố đào lộ thiên