出演者
しゅつえんしゃ「XUẤT DIỄN GIẢ」
☆ Danh từ
Người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
出演者一同
は
観客
からたちあがっての
大
かっさいを
受
けた。
Dàn diễn viên đã được hoan nghênh nhiệt liệt.

Từ đồng nghĩa của 出演者
noun