出演料
しゅつえんりょう「XUẤT DIỄN LIÊU」
☆ Danh từ
Cát-xê ( tiền công biểu diễn)

出演料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出演料
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
講演料 こうえんりょう
chi phí (của) bài giảng
ゲスト出演 ゲストしゅつえん
making a guest appearance, guest starring
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
生出演 なましゅつえん
xuất hiện trực tiếp
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch