出生届
しゅっ しょうとどけ「XUẤT SANH GIỚI」
Báo cáo (sổ đăng ký) (của) một sự sinh, giấy khai sinh

出生届 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出生届
出生届け しゅっしょうとどけ しゅっせいとどけ
giấy khai sinh.
届出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo
届出印 ととけでいん
seal used to open and associated with a bank account
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.