出生前損傷
しゅっしょうまえそんしょう
Chấn thương trước khi sinh
出生前損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出生前損傷
出生時損傷 しゅっしょうじそんしょう
thương tổn khi sinh
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna