Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出産手当 しゅっさんてあて
trợ cấp thai sản
資金手当 しきんてあて
tài trợ (cái gì đó)
当金 とうきん
cash, cash payment, payment on the spot
産金 さんきん
sự khai thác và sản xuất vàng
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi