Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao