出発当日
しゅっぱつとうじつ「XUẤT PHÁT ĐƯƠNG NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày khởi hành

出発当日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出発当日
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
出発日 しゅっぱつび
ngày khởi hành
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
出発 しゅっぱつ
sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành.
発出 はっしゅつ
phát hành; xuất phát; hiện ra