出発日
しゅっぱつび「XUẤT PHÁT NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày khởi hành
Ngày lên đường.

出発日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出発日
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
出発当日 しゅっぱつとうじつ
ngày khởi hành
出発 しゅっぱつ
sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành.
発出 はっしゅつ
phát hành; xuất phát; hiện ra
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.