出盛り
でさかり でざかり「XUẤT THỊNH」
☆ Danh từ
Thời gian tốt nhất (cho mùa vụ).

出盛り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出盛り
出盛り
でさかり でざかり
thời gian tốt nhất (cho mùa vụ).
出盛る
でさかる
xuất hiện nhiều, đông đúc
Các từ liên quan tới 出盛り
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
盛る もる さかる
đổ đầy; làm đầy