出盛る
でさかる「XUẤT THỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Xuất hiện nhiều, đông đúc

Bảng chia động từ của 出盛る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出盛る/でさかるる |
Quá khứ (た) | 出盛った |
Phủ định (未然) | 出盛らない |
Lịch sự (丁寧) | 出盛ります |
te (て) | 出盛って |
Khả năng (可能) | 出盛れる |
Thụ động (受身) | 出盛られる |
Sai khiến (使役) | 出盛らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出盛られる |
Điều kiện (条件) | 出盛れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出盛れ |
Ý chí (意向) | 出盛ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出盛るな |
出盛る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出盛る
出盛り でさかり でざかり
thời gian tốt nhất (cho mùa vụ).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
盛る もる さかる
đổ đầy; làm đầy
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
話盛る はなしもる
Chém gió