出直す
でなおす「XUẤT TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Sự ra ngoài lần nữa; sự làm lại từ đầu

Bảng chia động từ của 出直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出直す/でなおすす |
Quá khứ (た) | 出直した |
Phủ định (未然) | 出直さない |
Lịch sự (丁寧) | 出直します |
te (て) | 出直して |
Khả năng (可能) | 出直せる |
Thụ động (受身) | 出直される |
Sai khiến (使役) | 出直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出直す |
Điều kiện (条件) | 出直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 出直せ |
Ý chí (意向) | 出直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 出直すな |
出直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出直す
直出 ちょくしゅつ
đâm chồi thẳng thừng; lớn lên thẳng xuống
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出直り でなおり
hồi phục
直輸出 じきゆしゅつ ちょくゆしゅつ
sự xuất khẩu trực tiếp
出直し でなおし
làm lại từ đầu
出直る でなおる
tới tập hợp ở ngoài lần nữa
差し出し人 差し出し人
Người gửi.