出直り
でなおり「XUẤT TRỰC」
Hồi phục
Sự hồi phục
Sự hồi phục giá cả
Sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)
出直り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出直り
直出 ちょくしゅつ
đâm chồi thẳng thừng; lớn lên thẳng xuống
出直し でなおし
làm lại từ đầu
出直す でなおす
sự ra ngoài lần nữa; sự làm lại từ đầu
出直る でなおる
tới tập hợp ở ngoài lần nữa
直輸出 じきゆしゅつ ちょくゆしゅつ
sự xuất khẩu trực tiếp
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.