Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出漁期
しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
漁期 ぎょき りょうき
mùa câu cá
出漁 しゅつぎょ しゅつりょう
câu cá
禁漁期 きんりょうき きんぎょき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
出漁権 しゅつぎょけん しゅつりょうけん
& đúng câu cá
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出穂期 しゅっすいき しゅつほき
làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)
「XUẤT NGƯ KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích