出漁期
しゅつぎょき しゅつりょうき「XUẤT NGƯ KÌ」
☆ Danh từ
Việc câu cá dạn dày

出漁期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出漁期
漁期 ぎょき りょうき
mùa câu cá
出漁 しゅつぎょ しゅつりょう
câu cá
禁漁期 きんりょうき きんぎょき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
出漁権 しゅつぎょけん しゅつりょうけん
& đúng câu cá
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
出穂期 しゅっすいき しゅつほき
làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.