出っ張り
でっぱり「XUẤT TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Khối u, u, bướu
Chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra

Từ đồng nghĩa của 出っ張り
noun
出っ張り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出っ張り
出っ張り
でっぱり
khối u, u, bướu
出っ張る
でっぱる
nhô ra
Các từ liên quan tới 出っ張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
出突っ張り でづっぱり
(diễn viên) diễn xuất liên tục trên sân khấu mà không nghỉ ngơi; đi ra ngoài liên tục; sự phục vụ liên tục
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出張る でばる
nhô ra, thò ra
引っ張り出す ひっぱりだす
lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
張り出し はりだし
phần viết vào lề bảng báo tên thi đấu