Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出羽ノ花好秀
バラのはな バラの花
hoa hồng.
出花 でばな
nước chè đầu
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.