Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出羽湊利吉
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
春の湊 はるのみなと
end of spring
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành