Các từ liên quan tới 出航 SASURAI
出航 しゅっこう
sự khởi hành (tàu thuyền, máy bay), sự bắt đầu chuyến hải trình
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出航する しゅっこうする
rời bến.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA