Kết quả tra cứu 出荷
Các từ liên quan tới 出荷
出荷
しゅっか
「XUẤT HÀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng.
出荷
の
時間
をもう
少
しずらしてもらえると、ありがたいですが。
Tôi rất cảm kích nếu anh có thể lùi thời gian giao hàng lại muộn hơn một chút.
出荷時
をご
連絡
ください。
Bạn vui lòng cho tôi biết thời gian giao hàng?

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 出荷
Từ trái nghĩa của 出荷
Bảng chia động từ của 出荷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出荷する/しゅっかする |
Quá khứ (た) | 出荷した |
Phủ định (未然) | 出荷しない |
Lịch sự (丁寧) | 出荷します |
te (て) | 出荷して |
Khả năng (可能) | 出荷できる |
Thụ động (受身) | 出荷される |
Sai khiến (使役) | 出荷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出荷すられる |
Điều kiện (条件) | 出荷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出荷しろ |
Ý chí (意向) | 出荷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出荷するな |