Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
出荷 しゅっか
sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng.
出資 しゅっし
sự đầu tư
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
大量資材 たいりょうしざい
hàng khối lượng lớn.