出荷通知案内
しゅっかつうちあんない
Giấy báo gửi hàng.

出荷通知案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出荷通知案内
出荷通知 しゅっかつうち
giấy báo gửi hàng.
出荷通知書 しゅっかつうちしょ
giấy gửi hàng.
着荷案内 ちゃっかあんない
giấy báo tàu đến.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
航空出荷通知書 こうくうしゅっかつうちしょ
vận đơn hàng không.
通訳案内士 つうやくあんないし
hướng dẫn viên kiêm phiên dịch
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
案出 あんしゅつ
sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh