出荷通知
しゅっかつうち「XUẤT HÀ THÔNG TRI」
Giấy báo gửi hàng.

出荷通知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出荷通知
出荷通知書 しゅっかつうちしょ
giấy gửi hàng.
出荷通知案内 しゅっかつうちあんない
giấy báo gửi hàng.
航空出荷通知書 こうくうしゅっかつうちしょ
vận đơn hàng không.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
出荷 しゅっか
sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng.
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
出荷料 しゅっかりょう
phí vận chuyển