航空出荷通知書
こうくうしゅっかつうちしょ
Vận đơn hàng không.

航空出荷通知書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空出荷通知書
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
出荷通知書 しゅっかつうちしょ
giấy gửi hàng.
出荷通知 しゅっかつうち
giấy báo gửi hàng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
出荷通知案内 しゅっかつうちあんない
giấy báo gửi hàng.
通知書 つうちしょ
bản báo
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).