出血する
しゅっけつ しゅっけつする「XUẤT HUYẾT」
Ra máu.

出血する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出血する
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
血が出る ちがでる
ra máu.
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
ストーマ出血 ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
出血死 しゅっけつし
chết do xuất huyết
出血熱 しゅっけつねつ
sốt xuất huyết.