出血死
しゅっけつし「XUẤT HUYẾT TỬ」
☆ Danh từ
Chết do xuất huyết

出血死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出血死
死出 しで
cái chết
失血死 しっけつし
việc chết do mất máu
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
ストーマ出血 ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
出血熱 しゅっけつねつ
sốt xuất huyết.