Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出血性膀胱炎
膀胱炎 ぼうこうえん
viêm bọng đái
膀胱 ぼうこう
bọng đái.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
腎盂膀胱炎 じんうぼうこうえん
viêm bàng quang bể thận
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膀胱癌 ぼうこうがん
ung thư bàng quang
膀胱コンプライアンス ぼうこうコンプライアンス
kiểm soát bàng quang