出血斑
しゅっけつはん しゅっけつむら「XUẤT HUYẾT BAN」
☆ Danh từ
Quá lắm làm lốm đốm

出血斑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出血斑
血斑 けっぱん
vết bầm máu; xuất huyết trong
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
ストーマ出血 ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.
内出血 ないしゅっけつ
sự chảy máu trong
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu