死出
しで「TỬ XUẤT」
☆ Danh từ
Cái chết

死出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死出
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
死出の旅 しでのたび
hành trình sang cõi chết
死出の田長 しでのたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
出血死 しゅっけつし
chết do xuất huyết
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.