Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死出
しで
cái chết
死出の旅 しでのたび
one's last journey, the journey to the other world, death
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
死出の田長 しでのたおさ
出血死 しゅっけつし
chết do xuất huyết
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
「TỬ XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích