Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸出金額 ゆしゅつきんがく
doanh số xuất khẩu
金額 きんがく
hạn ngạch
出額 でびたい
trán dô.
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
送金額 そうきんがく
số lượng (của) gửi tiền
輸出額 ゆしゅつがく
doanh số xuất khẩu.