Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支給額 しきゅうがく
tiền chu cấp
支払額 しはらいがく
số tiền thanh toán
出額 でびたい
trán dô.
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
全額支給 ぜん がく し きゅう
Lương trả trọn gói (trả theo tháng)
出資額 しゅっしがく
số vốn xuất ra, số tiền đầu tư
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp
輸出額 ゆしゅつがく
doanh số xuất khẩu.