Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出走 しゅっそう
sự đua, sự tham gia cuộc đua (chạy đua, đua ngựa...)
走時表 そうじひょう
bảng đi động, bảng di chuyển
表出 ひょうしゅつ
biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ
出走馬 しゅっそうば
ngựa tham gia cuộc đua
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.