Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出走表
出走 しゅっそう
sự đua, sự tham gia cuộc đua (chạy đua, đua ngựa...)
走時表 そうじひょう
bảng đi động, bảng di chuyển
表出 ひょうしゅつ
biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ
出走馬 しゅっそうば
ngựa tham gia cuộc đua
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài