出身
しゅっしん「XUẤT THÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gốc gác; sự xuất xứ
Gốc tích
Xuất thân.
出身県
Tỉnh xuất thân (nơi sinh)

出身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出身
出身者 しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
出身地 しゅっしんち
nơi sinh; sinh quán
出身校 しゅっしんこう
trường học
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
立身出世 りっしんしゅっせ
thành công trong cuộc sống
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.