立身出世
りっしんしゅっせ「LẬP THÂN XUẤT THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thành công trong cuộc sống

Bảng chia động từ của 立身出世
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立身出世する/りっしんしゅっせする |
Quá khứ (た) | 立身出世した |
Phủ định (未然) | 立身出世しない |
Lịch sự (丁寧) | 立身出世します |
te (て) | 立身出世して |
Khả năng (可能) | 立身出世できる |
Thụ động (受身) | 立身出世される |
Sai khiến (使役) | 立身出世させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立身出世すられる |
Điều kiện (条件) | 立身出世すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立身出世しろ |
Ý chí (意向) | 立身出世しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立身出世するな |
立身出世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立身出世
立身出世する りっしんしゅっせする
làm giàu.
立身 りっしん
sự lập thân; sự thành công; sự nổi tiếng
出身 しゅっしん
gốc gác; sự xuất xứ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
出立 しゅったつ
sự khởi hành
出身者 しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
出身地 しゅっしんち
nơi sinh; sinh quán