出身者
しゅっしんしゃ「XUẤT THÂN GIẢ」
☆ Danh từ
Người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó

出身者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出身者
出身 しゅっしん
gốc gác; sự xuất xứ
小身者 しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
単身者 たんしんしゃ
người sống một mình
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người
出身校 しゅっしんこう
trường học
出身地 しゅっしんち
nơi sinh; sinh quán
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.