出違う
でちがう「XUẤT VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để nhớ một người đến thăm

Bảng chia động từ của 出違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出違う/でちがうう |
Quá khứ (た) | 出違った |
Phủ định (未然) | 出違わない |
Lịch sự (丁寧) | 出違います |
te (て) | 出違って |
Khả năng (可能) | 出違える |
Thụ động (受身) | 出違われる |
Sai khiến (使役) | 出違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出違う |
Điều kiện (条件) | 出違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 出違え |
Ý chí (意向) | 出違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 出違うな |
出違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出違う
るーるいはん ルール違反
phản đối.
出し違う だしちがう
gửi nhầm, chuyển nhầm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
違う ちがう たがう
khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)