違う
ちがう たがう「VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp
私
の
生
い
立
ちは
彼
のとはとても[かなり]
違
う。
Tiểu sử của tôi khác hoàn toàn với anh ấy
罪
のないささいなうそと
大掛
かりで
悪質
なうそは
違
う。
Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn
Lầm lẫn
Sai
違
うんだ。
Sai.

Từ đồng nghĩa của 違う
verb
Từ trái nghĩa của 違う
Bảng chia động từ của 違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 違う/ちがうう |
Quá khứ (た) | 違った |
Phủ định (未然) | 違わない |
Lịch sự (丁寧) | 違います |
te (て) | 違って |
Khả năng (可能) | 違える |
Thụ động (受身) | 違われる |
Sai khiến (使役) | 違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 違う |
Điều kiện (条件) | 違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 違え |
Ý chí (意向) | 違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 違うな |