Các từ liên quan tới 出雲ドリーム博多号
giấc mơ; sự mơ mộng.
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博学多才 はくがくたさい
có kiến thức rộng và đa tài, uyên bác và đa tài
博学多識 はくがくたしき
kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng; học rộng biết nhiều; đa tài đa nghệ