Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲国造神賀詞
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
出雲系神話 いずもけいしんわ
thần thoại Izumo
賀詞交換 がしこうかん
những lời chào năm mới (những phe (đảng))
宇賀神 うがじん うかじん
Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
宇賀の神 うかのかみ
Giống 宇賀神 (うがじん) - Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)