Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲大社東京分祠
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
出雲大社教 いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)